• n

    どうよう - [動揺]
    Tôi e rằng tin đồn đó sẽ gây ra sự dao động trong dư luận.: そいう噂は世論に動揺を与える恐れがある。
    こうてい - [高低] - [CAO ĐÊ]
    こうげ - [高下] - [CAO HẠ]
    あがりさがり - [上がり下がり] - [THƯỢNG HẠ]
    がたつく
    ぐらつく
    ý nghĩ lung lay (dao động): 考えがぐらつく
    たじろぐ
    どうよう - [動揺する]
    Khi nghe được thông báo ấy, anh ta đã dao động mạnh: その知らせを聞いて彼はひどく動揺した。
    Ngay cả khi phải đối mặt với hiểm nguy, anh ta cũng hoàn toàn không bị dao động.: 彼は危険に直面しても決して動揺しなかった。
    へんどう - [変動する]
    So với các loại thực phẩm khác giá rau quả có biến động rất lớn.: 野菜は他の食品に比べて価格の変動が激しい.
    Biến động theo sự biến đổi của xu hướng nền kinh tế.: 経済動向の変化につれて変動する
    ゆらぐ - [揺らぐ]
    ゆるぐ - [揺るぐ]

    Kỹ thuật

    フラッタ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X