• n

    ひしゅ - [匕首] - [TRỦY THỦ]
    のべがね - [延金] - [DIÊN KIM]
    のべがね - [延べ金] - [DIÊN KIM]
    Từ nobegane là tên gọi khác của cách gọi dao: 延べ金は刀剣の異称です
    たんとう - [短刀]
    たんけん - [短剣]
    Bọn cướp biển khát máu đã dùng dao găm đâm trúng tim thuyền trưởng của con tàu này.: 海賊は、その船の船長の心臓に短剣を突き刺した
    Là con dao găm đâm trúng tim của tất cả xã hội tồn tại trên thế giới này.: 地球上に存在するあらゆる社会の心臓部へ向けられた短剣
    こがたな - [小刀] - [TIỂU ĐAO]
    dao lưỡi mỏng: 刀身の細い小刀
    dao lưỡi dài: 長刃の小刀
    かいけん - [懐剣] - [HOÀI KIẾM]
    あいくち - [匕首] - [TRỦY THỦ]
    nuốt dao găm: 匕首を飲む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X