• v

    のびる - [延びる]
    じょうえん - [上演する]
    diễn kịch: 劇を~する
    えんじる - [演じる]
    えんしゅつ - [演出]
    diễn trong nhà hát: 館内の演出
    diễn xuất điêu luyện (tràn đầy cảm xúc): 心憎いばかりの演出
    diễn một khung cảnh lãng mạn: ロマンチックな雰囲気を演出する
    diễn cảnh một đám ma: 葬儀を演出する
    anh ta đangdiễn 1 vở kịch tại Luânđôn: 彼は、ロンドンである劇の演出に取り組んでいる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X