• n

    フォーラム
    とうろんかい - [討論会] - [THẢO LUẬN HỘI]
    えんだん - [演壇]
    Tôi rất kém khi đứng trên diễn đàn. (Tôi không giỏi nói trước mọi người).: 私は演壇に立つのは苦手なんです。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X