• n, exp

    こうかいとうろんかい - [公開討論会] - [CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI]
    người chủ trì diễn đàn mở: 公開討論会の司会者
    học sinh đã mở diễn đàn mở để trao đổi về các khóa học mới: 生徒たちは新しい講座について話し合うために公開討論会を開いた
    tổ chức diễn đàn mở với các chuyên gia từ ~: ~の専門家との公開討論会を開催する
    diễn đàn mở diễn ra cả ngày: 丸一日行われる公開討論会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X