• v

    いいかえる - [言い換える]
    Diễn đạt lại A thành B: AをBに言い換える
    diễn đạt lại điều mà ai đó nói bằng một cách khác: (人)が言ったことを別の言葉で言い換える
    Diễn đạt lại một cách dễ dàng: 易しく言い換える
    diễn đạt lại bằng những từ ngữ dễ hiểu: ~を理解できる言葉で言い換える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X