• n

    なりゆき - [成行き]
    なりゆき - [成り行き]
    đợi diễn biến mới: 新しい成り行きを待つ
    かいへんしんてんする - [改変進展する]
    いきおい - [勢い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X