• v

    ある - [在る]
    Hôm nay sẽ diễn ra một trận bóng chày.: 今日野球の試合がある。
    Ngày mai ở trường của con trai tôi sẽ diễn ra ngày hội thể thao.: 明日息子の学校で運動会がある。
    Olympic Tokyo diễn ra vào năm 1964.: 東京オリンピックは1964年にあった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X