• n

    えんそう - [演奏]
    えんそう - [演奏する]
    tôi diễn tấu rất nhiều loại nhạc: 私はさまざま(いろいろ)なジャンルの音楽を演奏する
    tôi luyện nhạc cổ điển và diễn tấu theo cảm hứng của chính mình: 私はクラシック音楽の形式を習得した(身に着けた)上で、自分の感ずるままに演奏する
    diễn tấu vì cái gì: ~のために演奏する
    trình diễn (diễn tấu) như: ~のように演奏する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X