• n, exp

    えんぜつ - [演説]
    えんぜつ - [演説する]
    Tại buổi nói chuyện, ông ta diễn thuyết về ý nghĩa của hiệp ước hòa bình hữu nghị Nhật-Trung.: その集会で彼は日中平和友好条約の意義について演説した。
    スピーチ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X