• n, exp

    がいとうえんぜつ - [街頭演説] - [NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT]
    Đảng viên đó đã rất táo bạo tổ chức diễn thuyết ngay trên đường phố vào cuối tuần: その党員は大胆にも週末に即興で街頭演説を行った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X