• n

    やくしゃ - [役者]
    はいゆう - [俳優]
    キャスト
    Cô ấy đang thảo luận về việc tham gia vào vai diễn của một bộ phim đó: 彼女はその映画のキャストに参加する話し合いの最中である
    Trước khi công diễn, tất cả các diễn viên đều đồng loạt ra sân khấu. : 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X