• n

    おどりこ - [踊り子]
    diễn viên múa trong rạp xiếc: サーカスの踊り子
    diễn viên múa đó đang chuyển động uyển chuyển (uốn éo): その踊り子は、しなやかな体をしている
    diễn viên múa làm cho khán giả bị hớp hồn hởi tài năng siêu đẳng của mình: 踊り子は、自らの技量で観客を活気づけた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X