• n

    こうしん - [行進]
    Cuộc diễu hành hòa bình: 平和行進
    Cuộc diễu hành uy nghiêm: 厳粛な行進
    Cuộc diễu hành trên phố: 街頭行進
    Cuộc diễu hành theo trật tự: 管理行進
    Cuộc diễu hành nhằm phản đối: 抗議の行進
    Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực: 暴力反対のデモ行進
    あるきまわる - [歩き回る]
    こうしん - [行進する]
    Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào sân vận động.: 日本選手団は厳かに行進して入場した。
    ゆぎょうする - [遊行する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X