-
n
みなり - [身なり]
- Diện mạo của anh ta quá luộm thuộm, cô ấy không thể chấp nhận được việc bẩn đến như thế của anh ta.: 彼はすごく身なりが汚く、彼女はそんな不潔なところが許せなかった
- Cô ấy có dáng người thon thả nhưng sau khi kết hôn cô ấy không còn để ý đến diện mạo của mình nữa.: 彼女は美しい容姿をしていたが、結婚した後は身
にんてい - [人体] - [NHÂN THỂ]
- Y học nghiên cứu diện mạo con người ở một khía cạnh khác là với tâm lý học.: 医学における人体の研究は、心理学のそれとは別のアプローチによる。
がいけん - [外見]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ