• v

    やぶれる - [破れる]
    nước nhà bị diệt vong nhưng sông núi vẫn còn đó: 国が破れて山河がある
    めつぼう - [滅亡]
    はめつ - [破滅する]
    Tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy.: あの男のお陰でみんなが破滅してしまう.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X