• n

    いこつ - [遺骨] - [DI CỐT]
    hài cốt (di cốt) của những người chết trong chiến tranh: 戦死者の遺骨
    nhà thờ đó chứa di cốt của anh ta: その大聖堂には彼の遺骨が納められている
    nhận hài cốt (di cốt) người chết trong chiến tranh: 戦死者の遺骨の身元を確認する
    phân tích tro cốt (di cốt): 遺骨の分析

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X