• v

    うつる - [移る]
    Mọi người hãy di chuyển lên hàng ghế trước.: 皆さん、前の席へ移ってください。
    うごく - [動く]
    Con sên di chuyển chậm chạp: かたつむりはゆっくり動く。
    いどう - [移動する]
    con thuyền vũ trụ di chuyển từ một quỹ đạo này đến một quỹ đạo khác với lượng năng lượng tiêu hao nhỏ nhất: 最小のエネルギー消費で一つの軌道から別の軌道に移動する(宇宙船などが)
    Di chuyển lên tầng khác bằng cầu thang máy: エレベーターでほかの階に移動する
    Di chuyển từ nơi A đến nơi B : AからBへと移動する
    いてん - [移転する]
    Trường đại học C di chuyển từ trung tâm thành phố về ngoại ô.: C大学は都心から郊外へ移転した。
    いてん - [移転]

    Kỹ thuật

    トラベル

    Tin học

    おきかえる - [置き換える]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X