• exp

    ぶんかざい - [文化財]
    Làm mất di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.: 有形・無形の文化財を失う
    Bảo vệ di sản văn hóa: 文化財を守る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X