• v

    たちのく - [立ち退く]
    người dân được yêu cầu di tản khỏi tòa nhà khi huấn luyện phòng cháy chữa cháy.: 住民は火災訓練中そのビルから立ち退くように言われた
    たいひ - [退避する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X