• adj

    いでん - [遺伝]
    bệnh di truyền: 遺伝病気
    いでん - [遺伝]
    Tôi bị cận là do di truyền của bố mẹ.: 私が近視なのは両親の遺伝による。
    いでん - [遺伝する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X