• n

    じよう - [滋養]
    えいよう - [栄養]
    Tôi lưu ý cẩn thận đến dinh dưỡng của trẻ.: 子どもたちの栄養に十分留意する。
    Chuối có nhiều chất dinh dưỡng.: バナナは栄養が豊富だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X