• n, exp

    こうてい - [公邸]
    dinh thự đại sứ: 大使公邸
    dinh thự thủ tướng: 首相公邸
    dinh thự đại sứ Nhật: 日本大使公邸

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X