• v

    おどす - [脅す]
    Gã du côn đã dọa giết tôi.: チンピラは私を殺すぞと脅した。
    おどかす - [脅かす]
    Thằng bé dọa và đuổi mấy đứa con gái bé ra khỏi bãi cát.: 少年は小さな女の子たちを脅かして砂場から追い出した。
    Em trai tôi òa lên dọa tôi từ phía sau.: 弟は私を後ろから「わっ」といって脅かした。
    Đừng có dọa tớ như thế.: そんなに脅かすなよ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X