• n

    このけっか - [この結果] - [KẾT QUẢ]
    そこで - [其処で]
    そのため - [その為]
    Do đó mà tôi không thể ngủ được trong nhiều ngày rồi: そのために何日も眠れなかった
    そのため
    それから
    それで - [其れで]
    それで
    だから
    ですから
    ゆえに - [故に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X