• conj

    せい - [所為] - [SỞ VI]
    Xin mọi người cứ nghĩ tất cả là lỗi của tôi đi!: みんな私のせいだということにしておきなさい.
    Chà đầu óc cứ cảm thấy lơ mơ, chắc là do uống thuốc cảm đây.: 頭がふらふらする. 多分, 飲んだ風邪薬のせいだろう.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X