• conj

    もって - [以て]
    Anh ấy đưa đơn từ chức vì lý do tuổi cao.: 彼は老齢の故をもって辞職を申し出た
    だから
    そこで - [其処で]
    trời mưa do vậy tôi ở nhà: 雨が降って、そこで家にいる
    したがって - [従って]
    do tiến hành nghiên cứu đầy đủ kĩ nên thu được kết quả: 研究した、したっがて成果が上がった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X