• n

    きぎょう - [企業]
    mạng LAN doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy: 企業LANは空前の勢いで肥大化している
    mặc dù doanh số bán ô tô không chạy lắm nhưng doanh nghiệp A vẫn tăng được thị phần của mình: 自動車の販売不振が長引く中で、企業Aは市場シェアを拡大した
    doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh: 国営
    エンタープライズ
    khối doanh nghiệp: エンタープライズ・ゾーン
    えいぎょう - [営業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X