• Doanh nghiệp có năm tài chính khác năm dương lịch

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Kinh tế

    じぎょうねんどがこよみどおりでないじぎょうしょ - [事業年度が暦どおりでない事業所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X