• n

    おおて - [大手] - [ĐẠI THỦ]
    8 doanh nghiệp đầu ngành (doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp hàng đầu) trong ngành điện lực: 電機大手8社
    củng cố vị trí là doanh nghiệp lớn trong ~: ~の大手としての地位を強固する
    một doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực chứng khoán (công ty chứng khoán lớn) đã bị phá sản: 大手の証券会社が倒

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X