• exp

    ぼうえきがいしゃ - [貿易会社]
    Tôi làm việc cho một công ty ngoại thương.: 貿易会社に勤めています。
    Lớn mạnh thành một công ty ngoại thương quốc tế.: 国際的な貿易会社に成長する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X