• adj

    せんりつてき - [旋律的]
    こころよい - [快い]
    Tiếng chim hót du dương: 快い(鳥の)鳴き声
    けいかい - [軽快]
    âm điệu du dương: 軽快な調べ
    いとおしい
    けいかい - [軽快]
    khoảng khắc du dương: 一時軽快

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X