• n

    かんこう - [観光]
    du lịch (du lãm) nhàn nhã: ゆったりとした観光
    du lịch (du lãm) biển: 海洋観光
    かんこうする - [観光する]
    du lịch (du lãm) khắp thế giới: 世界中を観光する
    ゆうらん - [遊覧]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X