• n

    かんこう - [観光]
    du lịch nhàn nhã: ゆったりとした観光
    du lịch biển: 海洋観光
    thu nhập từ ngành du lịch đã đóng góp một phần lớn vào công cuộc phát triển kinh tế của quốc gia đó: 観光からくる収入がその国の経済成長の大きな部分を占めている
    かんこうする - [観光する]
    du lịch khắp thế giới: 世界中を観光する
    たび - [旅する] - [LỮ]
    du lịch bằng hộ chiếu của...: ...のパスポートで旅する
    りょこう - [旅行する]
    du lịch châu Âu 1 tháng: 1カ月かけて欧州を旅行する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X