• n

    きか - [帰化]
    cây du nhập về: 帰化植物
    cỏ dại du nhập về: 帰化雑草
    とらいする - [渡来する]
    được nhập khẩu từ Trung Quốc: 中国(大陸)から渡来する
    ゆにゅうする - [輸入する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X