• exp

    でんかいえき - [電解液] - [ĐIỆN GIẢI DỊCH]
    dung dịch điện phân chính: 先行電解液
    Dung dịch điện phân cân bằng.: 平衡電解液

    Kỹ thuật

    エレクトロライト
    でんかいえき - [電解液]
    でんかいしつようえき - [電解質溶液]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X