• adj

    しゅうようりょく - [収容力]
    ようりょう - [容量]

    Kỹ thuật

    デューチー
    ようりょう - [容量]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X