• adj

    こうさ - [公差]

    Kinh tế

    かぶそくにんようじょうけん - [過不足認容条件]
    こうさ - [公差]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X