• adj

    じゅうりょうかふそくしのぶようじょうけん - [重量過不足認用条件]
    げんりょうきょようりょう - [原料許容量]

    Kinh tế

    げんりょうようりょう - [減量容量]
    じゅうりょうかぶそくにんようじょうけん - [重量過不足認容条件]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X