• n

    こうていする - [校訂する]
    けんさする - [検査する]
    けんえつする - [検閲する]
    ひけん - [披見する]
    ひじゅんする - [批准する]

    Kinh tế

    えつらん - [閲覧]
    Explanation: 書物や書類などを調べたり読んだりすること。

    Tin học

    バロース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X