• v

    もつ - [持つ]
    Truyền thống được duy trì theo luật pháp: 慣習は、法の効力を持つ。
    もちこたえる - [持堪える]
    もちこたえる - [持ち堪える]
    tìm cách duy trì đến cùng: 何とかして最後まで持ち堪える
    まもる - [守る]
    たもつ - [保つ]
    duy trì mối quan hệ hữu hảo với anh ấy: 彼と友好関係を保つ
    ささえる - [支える]
    duy trì cuộc sống của cả gia đình: 一家のくらしを支える
    いじ - [維持する]
    Duy trì sức khoẻ: 健康を維持する
    ぶっつづけ - [ぶっ続け]

    Tin học

    ほじ - [保持]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X