• n, exp

    あかんぼう - [赤ん坊]
    Trẻ sơ sinh không thể bơi giống như người lớn và trẻ em.: 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。
    Đứa trẻ sơ sinh ~ tháng tuổi được phát hiện bị bỏ rơi trên đường.: 路上に捨てられているのを発見された生後_カ月の赤ん坊

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X