• n

    いもうと - [妹]
    em gái út: 一番末の妹
    em gái sinh đôi: 双子の妹
    em gái bạn làm nghề gì thế?: 妹さんの仕事は何ですか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X