• n, exp

    ぎまい - [義妹]
    Tôi đã không hài lòng với định hướng nghề nghiệp của đứa em gái kết nghĩa: 義妹のキャリア志向を快く思わなかった
    em gái kết nghĩa của tôi là một họa sĩ nổi tiếng. : 私の義妹は有名な絵描きだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X