• n

    かいもん - [海門] - [HẢi MÔN]
    かいきょう - [海峡]
    Quỹ giao lưu eo biển Đài Loan: 台湾(たいわん)の海峡交流基金会(かいきょう こうりゅう ききん かい)
    Eo biển Florida: フロリダ海峡
    Eo biển Magellan: マジェラン海峡
    うちうみ - [内海] - [NỘI HẢI]

    Kỹ thuật

    チャンネル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X