• n

    ひよこ - [雛]
    ấp trứng nở ra gà con: 卵から雛を孵す
    ひなどり - [雛鳥] - [SỒ ĐIỂU]
    Bay đến với đầy miệng thức ăn cho gà con: 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる
    ひな - [雛]
    ~bay đến với đầy miệng thức ăn cho gà con: 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X