• v

    こっくりこっくりする
    うとうと
    ngủ gà ngủ gật (ngủ gà gật) trên tầu điện: 電車の中でうとうとした
    Ngủ gà ngủ gật (ngủ gà gật) trong lúc xem ti vi: テレビを見ながらうとうとする
    Thiếu ngủ dẫn tới việc ngủ gật (ngủ gà gật) vào ban ngày: 睡眠不足で昼間にうとうとする
    Tôi ngủ gật (ngủ gà gật) trong giờ học và bị thầy giáo đánh thứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X