• n

    わきにおく - [脇に置く]
    かたわらによせる - [傍らに寄せる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X