• n, exp

    こうしょう - [公娼] - [CÔNG XƯỚNG]
    Nhà của gái mại dâm có giấp phép hành nghề: 公娼宿
    Chế độ gái mại dâm có giấy phép hành nghề: 公娼制度
    Chế độ gái mại dâm có giấy phép hành nghề, chế độ đàn án nhân quyền nặng nề nhất ở Nhật Bản hiện nay: 近代日本において女性の人権を最も抑圧した公娼制度

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X