• n

    ていとうにおえる - [抵当におえる]
    つめる - [詰める]
    おしこむ - [押し込む]

    Tin học

    アサイン
    だいにゅう - [代入]
    わりあて - [割当て]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X